## Điểm tin cảnh giác dược 19/01/2021 ### Mesalazin Thuốc chống viêm đường tiêu hóa, dùng điều trị viêm ruột **Cơ quan quản lý Dược phẩm châu Âu (EMA): Khuyến cáo cập nhật nguy cơ phản ứng có hại trên da nghiêm trọng (SCAR) trong tờ HDSD của các thuốc chứa metamizole**. Theo thông tin từ các dữ liệu hiện có trong y văn và các báo cáo tự nguyện, bao gồm một số báo cáo ca có mối quan hệ nhân quả giữa thuốc và phản ứng và một số trường hợp phản ứng tái xuất hiện khi sử dụng lại thuốc chứa mesalazin, EMA cho rằng mesalazin có khả năng là nguyên nhân dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng có hại trên da (SCAR) bao gồm hội chứng Stevens Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN). EMA kết luận rằng thông tin của các sản phẩm chứa mesalazine cần được sửa đổi, bổ sung cho phù hợp. ## Điểm tin cảnh giác dược 21/01/2021 ### Biphosphonate Nhóm thuốc ức chế tiêu xương, dùng trong điều trị và dự phòng loãng xương **Bản tin Dược lâm sàng BIP (số 3/2020) vùng Occitanie: Gãy cổ xương đùi không điển hình và biphosphonat**. Thuốc bisphosphonat (BP) và denosumab được chỉ định để giảm nguy cơ gãy xương hông và gãy xương do loãng xương. Tuy nhiên gãy xương đùi không điển hình có thể xảy ra ở những bệnh nhân loãng xương sau mãn kinh được điều trị bằng các thuốc này. Nguy cơ đã được liệt kê trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc của tất cả các thuốc nhóm BP từ năm 2011 và của denosumab (biệt dược Prolia®) từ năm 2013. Công bố gần đây một lần nữa khẳng định nguy cơ của BP (N Engl J Med. 2020;383:743). Trong nghiên cứu này, tác động của BP đã được đánh giá trên 198,129 phụ nữ loãng xương, đa số được điều trị bằng alendronat (Fosamax®) trong 10 năm. Các tác giả đã ghi nhận 277 ca gãy xương đùi không điển hình. Sau khi hiệu chỉnh, phân tích cho thấy **phụ nữ được điều trị bằng BP từ 3 đến 5 năm có khả năng gãy xương cao hơn gần 9 lần so với những người điều trị thuốc với thời gian không quá 3 tháng** (HR = 8,9; KTC 95%: 2,8-28,2). Nguy cơ tăng đến 20 lần khi sử dụng thuốc trong vòng 5 đến 8 năm (HR = 19,9; KTC 95%: 6,3-62,5) và **nguy cơ tăng đến 43** (HR = 43,5; KTC 95%: 13,7-138,2) **khi thời gian điều trị kéo dài hơn 8 năm**. Các yếu tố nguy cơ khác: chủng tộc (phụ nữ châu Á cao gấp 5 lần so với phụ nữ da trắng), chiều cao thấp, thừa cân và sử dụng glucocorticoid. **Ngừng bisphosphonat có liên quan đến giảm nhanh nguy cơ gãy xương không điển hình**. Các tác giả chỉ ra **nguy cơ gãy xương đùi không điển hình tăng đáng kể theo thời gian điều trị bisphosphonat, đặc biệt trường hợp sử dụng quá 5 năm**. Mặc dù nguy cơ này vẫn thấp khi so sánh với nguy cơ gãy xương do loãng xương khác, đặc biệt ở phụ nữ da trắng, tuy nhiên **cân bằng giữa lợi ích/nguy cơ lại không thuận lợi trên nhóm phụ nữ chủng tộc gốc châu Á**.