I. ĐẠI CƯƠNG
=============
	Nhiễm siêu vi không xác định (thường gọi là nhiễm siêu vi) (mã ICD10: B34.9) là bệnh lý nhiễm siêu vi trùng cấp tính, thường tự giới hạn.

	Hầu hết các trường hợp nhiễm siêu vi là nhiễm siêu vi hô hấp trên, bao gồm viêm họng, viêm xoang và cảm lạnh. 

	Các nhiễm siêu vi hô hấp khác như cúm, viêm phổi. viêm thanh khi phế quản hay viêm tiểu phế quản; Nhiễm siêu vi tiêu hoá như viêm dạ dày ruột (tiêu chảy siêu vi); nhiễm siêu vi hệ thần kinh trung ương, gan và da được đề cập trong các bệnh đặc hiệu khác.

II. LÂM SÀNG
=============

	Sốt thường là triệu chứng khởi phát bệnh và kéo dài khoảng 3 ngày. Đôi khi sốt là triệu chứng duy nhất.

	Sung huyết mũi, hắt hơi, sổ mũi trong, nếu dịch tiết mũi đổi màu có thể bệnh nhân bị bội nhiễm vi trùng.

	Ho 

	Phát ban da.

	Các triệu chứng khác: Nhức đầu, đau họng, khàn tiếng, nổi hạch cổ, biếng ăn. 

	Triệu chứng tiêu hoá: Đau bụng, tiêu chảy, nôn ói ít gặp hơn.

III. XÉT NGHIỆM
===================

	Công thức máu.

	Xét nghiệm chẩn đoán tác nhân nếu cần. 

IV. CHẨN ĐOÁN
=============
IV.1. Chẩn đoán có thể:
--------------------

Chủ yếu dựa vào lâm sàng.

IV.2. Chẩn đoán phân biệt
-----------------------

Một số bệnh lý: nhiễm siêu vi như sốt xuất huyết dengue, sốt phát ban...; nhiễm vi trùng khác. Ngoài ra cần lưu ý chẩn đoán phân biệt các bệnh lý nội khoa có sốt.

V.  ĐIỀU TRỊ
===========

V.1. Điều trị triệu chứng
------------------------

Thường không có điều trị đặc hiệu cho hầu hết các trường hợp nhiễm siêu vi. Tuy nhiên, nhiều biện pháp có thể giúp giảm triệu chứng như:

	Chăm sóc hỗ trợ.

	Bù nước đầy đủ bằng đường uống.

	Thông thoáng mũi bằng nước muối dạng nhỏ giọt hay dạng xịt.

	Hạ sốt và giảm đau: Acetaminophen: 10 - 15 mg/kg lần mỗi 4 - 6 giờ hay Ibuprofen 5 - 10 mg/kg x 3 lần/ngày (không sử dụng Ibuprofen khi nghi ngờ sốt xuất huyết)

	Nôn ói:

+	Trẻ em: Domperidon  0,2 - 0,25 mg /kg/lần x 3 lần/ngày.

+	Người lớn: Metochlopramid*

	Nổi ban: kháng Histamin nếu bệnh nhân ngứa

	Sổ mũi: thuốc chống xung huyết mũi như Phenylephrin*, Ipratropium.

	Giảm ho: Dextromethorphan*, Guaifenesin, thuốc ho thảo dược.

* Lưu ý: một số thuốc sử dụng thận trọng cho trẻ em.

	Kháng sinh nếu có bằng chứng bội nhiễm vi trùng.

V.2. Theo dõi ngoại trú
--------------------
	Theo dõi các triệu chứng lâm sàng ở nhà: sốt, ho, sổ mũi, ói, tiêu chảy...

	Tái khám sau khoảng 2 – 3 ngày cho đến khi hết triệu chứng lâm sàng.

	Tái khám ngay nếu có các dấu hiệu nặng cần nhập viện trong mục V.3.

V.3 Tiêu chuẩn nhập viện
------------------------

	Sốt cao biến chứng co giật.

	Đối với nhiễm siêu vi đường hô hấp: các dấu hiệu suy hô hấp như thở nhanh, thở co kéo, tím tái...

	Đối với nhiễm siêu vi đường tiêu hóa: tiêu chảy hoặc nôn ói có dấu hiệu mất nước.

VI. TÀI LIỆU THAM KHẢO
================

1.	Overview of Viral Infections. Craig R. Pringle. MSD Manual 2015. http://www.msdmanuals.com/home/infections/viral-infections/overview-of-viral-infections

2.	Sore throat in children and adolescents: Symptomatic treatment. Pedro A Piedra, Ann R Stark. Jan 2015. www.uptodate.com ©2015 UpToDate

3.	The common cold in adults: Diagnosis and clinical features, Treatment and prevention . Daniel J Sexton, MD. Jan 2015. www.uptodate.com ©2015 UpToDate